Trang chủGLBMD • IST
add
Global Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,82 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,50 ₺ - 10,85 ₺
Phạm vi một năm
8,92 ₺ - 18,46 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T TRY
Số lượng trung bình
3,85 Tr
Tỷ số P/E
14,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 T | -32,55% |
Chi phí hoạt động | 92,62 Tr | -8,71% |
Thu nhập ròng | -10,11 Tr | -55,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | -140,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -18,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,18 Tr | 87,67% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 25,71% |
Tổng nợ | 1,58 T | 9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 484,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,11 Tr | -55,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,26 Tr | -323,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,59 Tr | 196,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,63 Tr | 150,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,84 Tr | 263,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
127