Trang chủGLCVY • IST
add
Gelecek Varlik Yonetimi AS
Giá đóng cửa hôm trước
49,64 ₺
Mức chênh lệch một ngày
49,60 ₺ - 51,70 ₺
Phạm vi một năm
36,40 ₺ - 54,35 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T TRY
Số lượng trung bình
608,41 N
Tỷ số P/E
5,93
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 58,06% |
Chi phí hoạt động | 381,79 Tr | 95,04% |
Thu nhập ròng | 287,84 Tr | 69,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,45 | 7,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 633,72 Tr | 85,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,58 Tr | -63,97% |
Tổng tài sản | 5,19 T | 121,21% |
Tổng nợ | 2,82 T | 168,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,84 Tr | 69,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -375,35 Tr | -324,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,95 Tr | -1.335,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 413,96 Tr | 80,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,34 Tr | -100,59% |
Dòng tiền tự do | -598,24 Tr | -386,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web