Trang chủGLOBALE • NSE
add
Globale Tessile Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,06 ₹ - 26,35 ₹
Phạm vi một năm
25,03 ₹ - 87,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
282,94 Tr INR
Số lượng trung bình
6,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,40 Tr | 13,97% |
Chi phí hoạt động | 50,05 Tr | 2.358,15% |
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | -65,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | -69,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,06 Tr | — |
Tổng tài sản | 503,21 Tr | — |
Tổng nợ | 379,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | -65,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web