Trang chủGLST • NASDAQ
add
Global Star Acquisition Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 $
Mức chênh lệch một ngày
11,73 $ - 11,73 $
Phạm vi một năm
10,57 $ - 12,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,45 Tr USD
Số lượng trung bình
889,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 248,77 N | -66,51% |
Thu nhập ròng | -107,63 N | -198,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -36,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,14 N | -83,78% |
Tổng tài sản | 13,34 Tr | -76,65% |
Tổng nợ | 21,25 Tr | -64,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,63 N | -198,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -989,17 N | -173,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,22 N | -100,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,00 N | 100,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -961,39 N | -145,45% |
Dòng tiền tự do | -886,74 N | -261,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web