Trang chủGMR • CNSX
add
Gelum Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,98 N | -43,11% |
Thu nhập ròng | -57,11 N | 40,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,78 N | -262,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,18 N | -42,71% |
Tổng tài sản | 126,56 N | -95,15% |
Tổng nợ | 871,46 N | 158,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -744,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,11 N | 40,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,03 N | 62,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,78 N | 1.000,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 752,00 | 105,88% |
Dòng tiền tự do | 16,35 N | -54,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web