Trang chủGMRAIRPORT • NSE
add
GMR Airports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
70,76 ₹ - 72,49 ₹
Phạm vi một năm
68,90 ₹ - 103,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
752,43 T INR
Số lượng trung bình
11,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,39 T | 23,00% |
Chi phí hoạt động | 9,79 T | 3,27% |
Thu nhập ròng | 2,67 T | 184,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,74 | 168,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 88,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,54 T | 79,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 T | 184,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
7.227