Trang chủGMTH • OTCMKTS
add
GMTech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 2,00 $
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 N | 62,21% |
Chi phí hoạt động | 10,38 N | -43,52% |
Thu nhập ròng | -4,38 N | 76,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,00 | 85,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,53 N | 386,60% |
Tổng tài sản | 116,86 N | 381,56% |
Tổng nợ | 7,54 N | -66,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,32 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 68,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,38 N | 76,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 N | -396,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 N | -262,44% |
Dòng tiền tự do | -7,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web