Trang chủGND • JSE
add
Grindrod Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.185,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.175,00 ZAC - 1.206,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.125,00 ZAC - 1.609,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 T ZAR
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
7,82
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 0,40% |
Chi phí hoạt động | 199,03 Tr | 3,37% |
Thu nhập ròng | 262,04 Tr | 9,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,13 | 8,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,90 Tr | -5,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | -2,32% |
Tổng tài sản | 14,92 T | 2,49% |
Tổng nợ | 4,93 T | 0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 667,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,04 Tr | 9,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,67 Tr | 106,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,21 Tr | 261,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,33 Tr | -21,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,66 Tr | 695,73% |
Dòng tiền tự do | -17,22 Tr | -449,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 1910
Trang web
Nhân viên
4.000