Trang chủGNG • ASX
add
GR Engineering Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 $
Mức chênh lệch một ngày
2,58 $ - 2,68 $
Phạm vi một năm
1,66 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
441,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
140,06 N
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
7,20%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,40 Tr | 7,90% |
Chi phí hoạt động | 80,32 Tr | 0,63% |
Thu nhập ròng | 8,44 Tr | 16,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,13 | 7,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,10 Tr | 18,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,65 Tr | -13,23% |
Tổng tài sản | 226,75 Tr | 19,50% |
Tổng nợ | 160,43 Tr | 23,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,44 Tr | 16,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,55 Tr | 75,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,86 Tr | -182,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,66 Tr | 4,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,15 Tr | 522,82% |
Dòng tiền tự do | 7,97 Tr | 2,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
991