Trang chủGNIP • LON
add
GenIP PLC
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
30,15 GBX - 34,00 GBX
Phạm vi một năm
14,50 GBX - 39,95 GBX
Số lượng trung bình
104,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,83 N | — |
Thu nhập ròng | -93,56 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 307,59 N | — |
Tổng nợ | 145,66 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,56 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,91 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,98 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web