Trang chủGNRS • TLV
add
Generation Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
80,20 ILA - 81,80 ILA
Phạm vi một năm
49,00 ILA - 87,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T ILS
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
6,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,07 Tr | -8,84% |
Chi phí hoạt động | 9,20 Tr | -38,91% |
Thu nhập ròng | 54,33 Tr | -21,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,74 | -13,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,67 Tr | 290,02% |
Tổng tài sản | 4,23 T | 6,33% |
Tổng nợ | 2,04 T | 5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,33 Tr | -21,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,87 Tr | 40,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,53 Tr | 21,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,74 Tr | -151,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,40 Tr | -184,96% |
Dòng tiền tự do | 20,15 Tr | -55,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
1