Trang chủGNVR • OTCMKTS
add
Genvor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 10,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 Tr USD
Số lượng trung bình
134,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 747,40 N | 381,32% |
Thu nhập ròng | -772,06 N | -249,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -746,94 N | -382,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,92 N | 489,76% |
Tổng tài sản | 33,72 N | 0,46% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | -31,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.363,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.194,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -772,06 N | -249,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -446,71 N | -358,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 248,00 N | 1.884,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,71 N | -133,92% |
Dòng tiền tự do | -202,08 N | -684,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web