Trang chủGODREJIND • NSE
add
Godrej Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
955,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
941,60 ₹ - 966,55 ₹
Phạm vi một năm
724,20 ₹ - 1.314,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
325,30 T INR
Số lượng trung bình
144,36 N
Tỷ số P/E
542,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,18 T | 20,23% |
Chi phí hoạt động | 12,42 T | 23,67% |
Thu nhập ròng | 2,88 T | 229,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | 174,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,84 T | 51,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,69 T | 36,12% |
Tổng tài sản | 715,47 T | 36,89% |
Tổng nợ | 556,56 T | 48,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 T | 229,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Godrej Industries Limited is a holding company of the Godrej Group. The company has its headquarters in Mumbai, India. Wikipedia
Ngày thành lập
1963
Trang web