Trang chủGOFL • CVE
add
Goldflare Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 105,25 N | -19,89% |
Thu nhập ròng | -123,84 N | 4,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,71 N | 20,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,68 N | -48,81% |
Tổng tài sản | 3,64 Tr | -0,72% |
Tổng nợ | 100,69 N | -60,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,84 N | 4,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,94 N | -0,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,02 N | 85,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,18 N | -40,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,21 N | 323,61% |
Dòng tiền tự do | -45,59 N | 88,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web