Trang chủGOFORE • HEL
add
Gofore Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
22,20 €
Mức chênh lệch một ngày
21,95 € - 22,95 €
Phạm vi một năm
20,20 € - 26,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
351,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,37 N
Tỷ số P/E
19,04
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,12 Tr | -4,37% |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | -15,11% |
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 33,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,43 | 39,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 5,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,97 Tr | 7,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,37 Tr | 52,02% |
Tổng tài sản | 166,95 Tr | 10,40% |
Tổng nợ | 66,28 Tr | 7,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 33,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,40 Tr | 219,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,00 N | 95,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,66 Tr | -300,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,61 Tr | 152,70% |
Dòng tiền tự do | 7,17 Tr | 185,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.474