Trang chủGOKUL • NSE
add
Gokul Refoils and Solvent Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
51,25 ₹ - 53,95 ₹
Phạm vi một năm
33,90 ₹ - 71,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T INR
Số lượng trung bình
32,59 N
Tỷ số P/E
44,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,56 T | -7,71% |
Chi phí hoạt động | 274,43 Tr | 1,99% |
Thu nhập ròng | 51,44 Tr | 209,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | 217,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,70 Tr | -33,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -11,04% |
Tổng tài sản | 9,15 T | 8,21% |
Tổng nợ | 5,79 T | 11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,44 Tr | 209,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
326