Trang chủGOLDENTOBC • NSE
add
Golden Tobacco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,79 ₹ - 37,80 ₹
Phạm vi một năm
36,00 ₹ - 61,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
665,61 Tr INR
Số lượng trung bình
1,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 417,95 Tr | 78,41% |
Chi phí hoạt động | 131,66 Tr | -31,70% |
Thu nhập ròng | 76,30 Tr | 580,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,25 | 369,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,34 Tr | 183,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,60 Tr | 26,56% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -14,77% |
Tổng nợ | 3,53 T | -9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,30 Tr | 580,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | -100,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,94 Tr | -93,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,43 Tr | -56,85% |
Dòng tiền tự do | -148,16 Tr | -43,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
98