Trang chủGORAF • OTCMKTS
add
Goldrea Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,0055 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
855,25 N CAD
Số lượng trung bình
8,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,73 N | -5,76% |
Thu nhập ròng | -37,54 N | 5,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,67 N | 5,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 N | -51,46% |
Tổng tài sản | 21,00 N | -43,92% |
Tổng nợ | 295,80 N | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -274,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -378,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,54 N | 5,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,58 N | -3.120,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,58 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,01 N | -136,40% |
Dòng tiền tự do | -38,75 N | -388,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web