Trang chủGOSS • NASDAQ
add
Gossamer Bio Inc
0,97 $
Trước giờ mở cửa:(0,73%)-0,0071
0,97 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,28 Tr USD
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,48 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 43,40 Tr | 7,18% |
Thu nhập ròng | -30,80 Tr | 23,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -324,93 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,70 Tr | 15,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,03 Tr | -0,56% |
Tổng tài sản | 350,88 Tr | 0,85% |
Tổng nợ | 296,74 Tr | 21,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,80 Tr | 23,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,03 Tr | 7,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,75 Tr | 77,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 281,00 N | -99,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,41 Tr | -228,08% |
Dòng tiền tự do | -11,58 Tr | 39,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
135