Trang chủGPK • CNSX
add
Grand Peak Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
43,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,34 N | 114,60% |
Chi phí hoạt động | 128,91 N | 135,87% |
Thu nhập ròng | 13,17 N | 101,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | -92,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 Tr | 39,55% |
Tổng tài sản | 3,46 Tr | 23,66% |
Tổng nợ | 236,15 N | -6,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,17 N | 101,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -843,00 | 98,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,22 N | -93,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,37 N | -43,11% |
Dòng tiền tự do | 132,39 N | 105,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web