Trang chủGPL • JSE
add
Grand Parade Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
350,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
320,00 ZAC - 344,00 ZAC
Phạm vi một năm
250,00 ZAC - 375,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T ZAR
Số lượng trung bình
21,14 N
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -5,65 Tr | -1.473,15% |
Chi phí hoạt động | 18,37 Tr | -56,68% |
Thu nhập ròng | 11,38 Tr | 139,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -201,39 | 97,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,83 Tr | 43,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,29 Tr | 86,76% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -2,16% |
Tổng nợ | 34,71 Tr | -58,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,38 Tr | 139,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,96 Tr | 84,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,20 Tr | 14,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,15 Tr | 78,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,09 Tr | 235,20% |
Dòng tiền tự do | -14,26 Tr | 48,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.317