Trang chủGPRA • IDX
add
Perdana Gapura Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
81,00 Rp - 87,00 Rp
Phạm vi một năm
70,00 Rp - 107,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
372,07 T IDR
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
3,86
Tỷ lệ cổ tức
5,75%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,00 T | -12,26% |
Chi phí hoạt động | 32,09 T | -7,48% |
Thu nhập ròng | 38,68 T | 5,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,93 | 19,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,12 T | 40,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,35 T | 68,45% |
Tổng tài sản | 1,95 NT | 3,19% |
Tổng nợ | 622,29 T | -3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,68 T | 5,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,24 T | 53,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,39 T | -2.151,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,87 T | -520,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,02 T | -921,48% |
Dòng tiền tự do | -58,90 T | -327,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
185