Trang chủGPSC • BKK
add
Global Power Synergy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
32,75 ฿
Mức chênh lệch một ngày
32,00 ฿ - 33,50 ฿
Phạm vi một năm
32,00 ฿ - 56,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
92,35 T THB
Số lượng trung bình
7,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,26 T | 0,08% |
Chi phí hoạt động | 533,92 Tr | -12,03% |
Thu nhập ròng | 770,07 Tr | -56,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | -57,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -57,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,88 T | -14,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,72 T | 84,37% |
Tổng tài sản | 280,34 T | -1,86% |
Tổng nợ | 163,40 T | -2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 770,07 Tr | -56,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,46 T | 4,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -540,07 Tr | 91,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,75 T | -289,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,77 T | -235,30% |
Dòng tiền tự do | 4,87 T | 97,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.104