Trang chủGPW • WSE
add
Gielda Papierow Wartosciowych w Wrszw SA
Giá đóng cửa hôm trước
41,25 zł
Mức chênh lệch một ngày
41,35 zł - 41,70 zł
Phạm vi một năm
39,90 zł - 49,05 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T PLN
Số lượng trung bình
56,52 N
Tỷ số P/E
11,30
Tỷ lệ cổ tức
7,24%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,08 Tr | 5,66% |
Chi phí hoạt động | -243,00 N | 79,58% |
Thu nhập ròng | 41,96 Tr | 5,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,44 | 0,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,03 Tr | 10,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,44 Tr | -5,56% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 6,96% |
Tổng nợ | 244,64 Tr | 28,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,96 Tr | 5,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,43 Tr | -16,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,74 Tr | 36,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,08 Tr | -11,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,92 Tr | 13,93% |
Dòng tiền tự do | -123,18 Tr | -11,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
555