Trang chủGRA • TSE
add
NanoXplore Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 $
Mức chênh lệch một ngày
2,47 $ - 2,58 $
Phạm vi một năm
1,95 $ - 2,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
421,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
81,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,67 Tr | 16,34% |
Chi phí hoạt động | 9,47 Tr | 1,66% |
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | 27,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,08 | 37,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,37 N | 109,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,34 Tr | -26,24% |
Tổng tài sản | 151,92 Tr | -3,97% |
Tổng nợ | 46,43 Tr | 2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | 27,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,35 Tr | 17,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -871,40 N | 69,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 Tr | -24,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,16 Tr | 29,05% |
Dòng tiền tự do | -5,43 Tr | -27,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
438