Trang chủGREENYB • KLSE
add
Greenyield Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
111,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
32,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,79 Tr | -12,99% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | -27,05% |
Thu nhập ròng | -623,00 N | 73,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,08 | 69,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,00 N | 119,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | -61,99% |
Tổng tài sản | 245,46 Tr | -3,59% |
Tổng nợ | 69,98 Tr | -2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -623,00 N | 73,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | -6,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -410,00 N | 57,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,46 Tr | -850,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,40 Tr | -130,77% |
Dòng tiền tự do | 3,17 Tr | 431,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
129