Trang chủGRI • CVE
add
Galore Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 122,31 N | -20,94% |
Thu nhập ròng | -114,35 N | 65,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 N | 8,05% |
Tổng tài sản | 11,56 Tr | 14,57% |
Tổng nợ | 9,35 Tr | 23,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,35 N | 65,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,83 N | 34,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 N | 83,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,77 N | -44,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,00 | -1.212,50% |
Dòng tiền tự do | -862,08 N | -1.054,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.000