Trang chủGRIM • BCBA
add
Grimoldi SA Class B
Giá đóng cửa hôm trước
1.470,00 $
Phạm vi một năm
730,00 $ - 1.490,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,55 T ARS
Số lượng trung bình
670,00
Tỷ số P/E
27,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,96 T | -3,52% |
Chi phí hoạt động | 15,52 T | -0,89% |
Thu nhập ròng | 889,70 Tr | -65,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | -64,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,01 T | -21,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,98 T | 134,97% |
Tổng tài sản | 114,49 T | 187,50% |
Tổng nợ | 49,77 T | 218,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 889,70 Tr | -65,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,89 T | -43,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,82 Tr | 83,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 T | 491,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,89 T | -20,78% |
Dòng tiền tự do | 1,34 T | -68,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web