Trang chủGRIN • TLV
add
Golan Renewable Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.391,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.373,00 ILA - 1.399,00 ILA
Phạm vi một năm
770,00 ILA - 1.411,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
476,16 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,72 Tr | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 19,78 Tr | 10,19% |
Thu nhập ròng | 8,62 Tr | 17,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | 18,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,62 Tr | 24,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,34 Tr | -5,45% |
Tổng tài sản | 526,40 Tr | -1,34% |
Tổng nợ | 197,34 Tr | -7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,62 Tr | 17,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,02 Tr | 17,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,18 Tr | 15,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 Tr | 70,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 Tr | 71,42% |
Dòng tiền tự do | -3,75 Tr | 50,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
291