Trang chủGRLVF • OTCMKTS
add
Group Eleven Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,098 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
64,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 86,79% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -90,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -86,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 Tr | 101,99% |
Tổng tài sản | 10,99 Tr | 10,23% |
Tổng nợ | 612,05 N | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -90,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -700,29 N | 9,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,57 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 761,69 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,83 N | 107,49% |
Dòng tiền tự do | -320,15 N | 44,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27