Trang chủGRM • CNSX
add
Great Republic Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,07 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,29 N | -45,12% |
Thu nhập ròng | -34,89 N | 61,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,29 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,19 N | -38,51% |
Tổng tài sản | 213,18 N | -61,41% |
Tổng nợ | 554,00 | -99,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,89 N | 61,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,69 N | -3.001,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,69 N | 6,22% |
Dòng tiền tự do | -26,36 N | -367,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web