Trang chủGRNG • STO
add
Granges AB
Giá đóng cửa hôm trước
136,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
132,10 kr - 149,20 kr
Phạm vi một năm
97,50 kr - 150,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
14,65 T SEK
Số lượng trung bình
87,60 N
Tỷ số P/E
15,56
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,75 T | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | -3,09% |
Thu nhập ròng | 285,00 Tr | -14,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | -16,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,67 | -4,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 632,00 Tr | -8,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 79,97% |
Tổng tài sản | 18,73 T | 9,77% |
Tổng nợ | 9,31 T | 15,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,00 Tr | -14,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 593,00 Tr | -50,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -399,00 Tr | -75,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,00 Tr | 105,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 238,00 Tr | 172,12% |
Dòng tiền tự do | 184,12 Tr | -81,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
2.766