Trang chủGRQ • SGX
add
Don Agro International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,45 Tr SGD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 89,75% |
Thu nhập ròng | -6,92 Tr | -927,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -662,00 N | -6.868,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,64 Tr | 697,63% |
Tổng tài sản | 99,50 Tr | 15,18% |
Tổng nợ | 53,05 Tr | 101,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,92 Tr | -927,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,14 Tr | -18,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,03 Tr | 3.694,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,17 Tr | -34,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,64 Tr | 8.301,66% |
Dòng tiền tự do | -281,69 N | 77,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web