Trang chủGRSP • JSE
add
Goldrush Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
650,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
650,00 ZAC - 650,00 ZAC
Phạm vi một năm
600,00 ZAC - 1.050,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
295,45 Tr ZAR
Số lượng trung bình
13,17 N
Tỷ số P/E
2,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,88 Tr | 63.351,13% |
Chi phí hoạt động | 220,28 Tr | 260,04% |
Thu nhập ròng | 28,21 Tr | 146,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | 100,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,92 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -108,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,87 Tr | 6.335,39% |
Tổng tài sản | 3,28 T | 439,55% |
Tổng nợ | 2,07 T | 309.382,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,21 Tr | 146,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,73 Tr | 69.628,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,55 Tr | 3.944,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,49 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,80 Tr | 13.189,43% |
Dòng tiền tự do | 38,67 Tr | 202,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web