Trang chủGSPI • OTCMKTS
add
Green Star Products Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,0037 $
Số lượng trung bình
531,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 620,86 N | 7.213,75% |
Thu nhập ròng | 968,10 N | 11.504,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 5,00 N | -99,20% |
Tổng nợ | 570,52 N | -73,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -565,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -123,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 968,10 N | 11.504,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,00 | 98,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,00 | 97,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web