Trang chủGSS • ASX
add
Genetic Signatures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
88,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 Tr | -21,37% |
Chi phí hoạt động | 6,15 Tr | -4,36% |
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | 2,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,65 | -24,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,32 Tr | 3,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,25 Tr | 121,74% |
Tổng tài sản | 67,29 Tr | 37,10% |
Tổng nợ | 6,18 Tr | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | 2,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,83 Tr | -7,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -775,50 N | 53,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,67 Tr | 2.733.700,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,06 Tr | 272,65% |
Dòng tiền tự do | -2,12 Tr | 21,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web