Trang chủGSTC • OTCMKTS
add
GlobeStar Therapeutics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00030 $ - 0,00035 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,0025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
407,02 N USD
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 193,36 N | -84,89% |
Thu nhập ròng | -197,66 N | 84,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,00 | — |
Tổng tài sản | 83,87 N | — |
Tổng nợ | 1,71 Tr | 33,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -417,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,66 N | 84,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,40 N | 49,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,44 N | -48,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,00 | 123,30% |
Dòng tiền tự do | 43,84 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web