Trang chủGSTEEL • BKK
add
G Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 ฿
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | 1,77% |
Chi phí hoạt động | 210,80 Tr | 3,44% |
Thu nhập ròng | -754,19 Tr | -224,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,19 | -218,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -556,12 Tr | -105,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,96 Tr | -61,87% |
Tổng tài sản | 8,40 T | -1,22% |
Tổng nợ | 8,22 T | 27,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -754,19 Tr | -224,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -559,85 Tr | 31,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,03 Tr | -496,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 760,29 Tr | -12,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,57 Tr | -4.322,68% |
Dòng tiền tự do | -156,55 Tr | -85,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
666