Trang chủGSTX • OTCMKTS
add
Graphene & Solar Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,31 Tr USD
Số lượng trung bình
7,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 304,82 N | -23,46% |
Thu nhập ròng | -418,14 N | -5,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -304,74 N | 23,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 N | -83,33% |
Tổng tài sản | 14,18 N | -40,75% |
Tổng nợ | 2,37 Tr | -50,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 565,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5.312,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -418,14 N | -5,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,68 N | 448,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,74 N | 29,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -437,00 | 88,66% |
Dòng tiền tự do | -3,47 Tr | -4.664,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1