Trang chủGTK • FRA
add
Tonkens Agrar AG
Giá đóng cửa hôm trước
7,40 €
Mức chênh lệch một ngày
7,20 € - 7,40 €
Phạm vi một năm
5,50 € - 7,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,44 Tr EUR
Số lượng trung bình
45,00
Tỷ số P/E
6,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,12 Tr | 17,42% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 18,82% |
Thu nhập ròng | 221,08 N | 237,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | 217,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 Tr | 55,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | 39,68% |
Tổng tài sản | 39,65 Tr | 5,66% |
Tổng nợ | 26,17 Tr | 1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,08 N | 237,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
89