Trang chủGUFICBIO • NSE
add
Gufic BioSciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
469,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
452,10 ₹ - 473,45 ₹
Phạm vi một năm
277,65 ₹ - 504,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
45,63 T INR
Số lượng trung bình
88,85 N
Tỷ số P/E
53,35
Tỷ lệ cổ tức
0,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | -4,98% |
Chi phí hoạt động | 737,33 Tr | 4,29% |
Thu nhập ròng | 217,69 Tr | -6,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | -1,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,20 Tr | -1,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,96 Tr | 18,86% |
Tổng tài sản | 11,05 T | 13,96% |
Tổng nợ | 5,30 T | -8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,69 Tr | -6,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.491