Trang chủGUID • TLV
add
Guideline Group Information Technlgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
648,70 ILA
Phạm vi một năm
551,30 ILA - 752,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
55,73 Tr ILS
Số lượng trung bình
317,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,06 Tr | 6,69% |
Chi phí hoạt động | 8,30 Tr | 6,93% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -89,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,34 | -77,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -854,00 N | -213,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,50 Tr | -7,41% |
Tổng tài sản | 135,83 Tr | -4,72% |
Tổng nợ | 35,21 Tr | -0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -89,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | -9,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,82 Tr | 358,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,00 N | 17,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,00 N | 106,84% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | 29,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
101