Trang chủGUJGASLTD • NSE
add
Gujarat Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
487,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
484,00 ₹ - 489,95 ₹
Phạm vi một năm
442,50 ₹ - 689,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
336,18 T INR
Số lượng trung bình
631,79 N
Tỷ số P/E
26,46
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,82 T | -1,66% |
Chi phí hoạt động | 4,50 T | 8,93% |
Thu nhập ròng | 3,09 T | 4,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | 5,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,46 | 3,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,11 T | 3,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,49 T | 125,53% |
Tổng tài sản | 124,35 T | 9,89% |
Tổng nợ | 44,60 T | 5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 689,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 T | 4,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
942