Trang chủGULA • IDX
add
Aman Agrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
344,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
344,00 Rp - 352,00 Rp
Phạm vi một năm
312,00 Rp - 1.040,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
368,20 T IDR
Số lượng trung bình
15,60 Tr
Tỷ số P/E
532,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,04 T | -42,35% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | -18,57% |
Thu nhập ròng | 221,72 Tr | -51,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | 5,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,58 T | -27,65% |
Tổng tài sản | 225,21 T | 0,68% |
Tổng nợ | 75,54 T | 1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,72 Tr | -51,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 139,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -577,68 Tr | 85,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -416,01 Tr | -101,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 277,87 Tr | -98,31% |
Dòng tiền tự do | 616,27 Tr | 108,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
17