Trang chủGULFPETRO • NSE
add
GP Petroleums Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
51,01 ₹ - 52,76 ₹
Phạm vi một năm
48,60 ₹ - 93,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T INR
Số lượng trung bình
237,52 N
Tỷ số P/E
10,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | -22,76% |
Chi phí hoạt động | 141,17 Tr | 1,77% |
Thu nhập ròng | 48,47 Tr | -49,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | -34,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,67 Tr | -43,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,00 N | -94,69% |
Tổng tài sản | 3,67 T | -0,74% |
Tổng nợ | 532,92 Tr | -32,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,47 Tr | -49,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
273