Trang chủGUN • CVE
add
Gunpoint Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 193,00 N | 22,15% |
Thu nhập ròng | -90,00 N | 51,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | -0,15% |
Tổng tài sản | 7,30 Tr | -4,74% |
Tổng nợ | 351,00 N | 8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,00 N | 51,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,00 N | -23,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,00 N | -17,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -323,00 N | -19,19% |
Dòng tiền tự do | -315,62 N | -23,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2