Trang chủGUNA • IDX
add
Gunanusa Eramandiri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
314,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
308,00 Rp - 318,00 Rp
Phạm vi một năm
202,00 Rp - 416,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
770,00 T IDR
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,49 T | -8,31% |
Chi phí hoạt động | 17,85 T | 24,14% |
Thu nhập ròng | 12,74 T | -37,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | -32,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,22 T | -20,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,51 T | — |
Tổng tài sản | 901,47 T | — |
Tổng nợ | 240,61 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,74 T | -37,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,31 T | -3,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,99 T | -1.358,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,89 T | 4.063,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,41 T | 10,33% |
Dòng tiền tự do | -34,60 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
395