Trang chủGUOCO • KLSE
add
GuocoLand (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
458,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
120,06 N
Tỷ số P/E
8,51
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,092%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,34 Tr | -49,36% |
Chi phí hoạt động | 14,52 Tr | -7,89% |
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | -51,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | -4,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,89 Tr | -26,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,23 Tr | -17,33% |
Tổng tài sản | 2,18 T | -2,85% |
Tổng nợ | 725,63 Tr | -12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 669,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | -51,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 Tr | 108,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,91 Tr | 1.155,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,68 Tr | 52,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,00 N | 100,04% |
Dòng tiền tự do | -4,81 Tr | 82,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
200