Trang chủGVH • NASDAQ
add
Globavend Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 2,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,05 Tr USD
Số lượng trung bình
30,42 N
Tỷ số P/E
7,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 Tr | -10,81% |
Chi phí hoạt động | 252,55 N | 85,62% |
Thu nhập ròng | 449,40 N | 99,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,72 | 123,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,50 N | 157,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 Tr | 115,80% |
Tổng tài sản | 6,03 Tr | 73,60% |
Tổng nợ | 1,67 Tr | -21,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 449,40 N | 99,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,32 N | -122,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,70 N | -16.663,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | 2.577,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 997,82 N | 91,01% |
Dòng tiền tự do | 133,95 N | -12,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
7