Trang chủGVT&D • NSE
add
GE Vernova T&D India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.887,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.850,05 ₹ - 1.925,00 ₹
Phạm vi một năm
1.674,00 ₹ - 2.243,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
483,19 T INR
Số lượng trung bình
346,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,08 T | 58,76% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | 31,34% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | 289,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,05 | 144,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,65 | 289,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 T | 198,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 869,80 Tr | 200,24% |
Tổng tài sản | 40,39 T | 21,70% |
Tổng nợ | 26,63 T | 21,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | 289,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Nhân viên
1.697